Trang chủBRVO • CVE
add
Bravo Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,25 $
Mức chênh lệch một ngày
2,06 $ - 2,24 $
Phạm vi một năm
1,47 $ - 4,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
228,38 Tr CAD
Số lượng trung bình
18,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 792,67 N | -44,45% |
Thu nhập ròng | -433,08 N | 61,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | 100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -786,80 N | 44,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,08 Tr | -29,11% |
Tổng tài sản | 57,70 Tr | 1,40% |
Tổng nợ | 1,42 Tr | -29,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -433,08 N | 61,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -104,30 N | -107,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,87 Tr | 65,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 226,24 N | -53,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,71 Tr | 50,72% |
Dòng tiền tự do | -2,03 Tr | 63,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web