Trang chủBRS • SGX
add
USP Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,042 $
Phạm vi một năm
0,042 $ - 0,088 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,82 Tr SGD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,82 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 4,69 Tr | — |
Thu nhập ròng | -2,57 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -37,77 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,20 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -2,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,54 Tr | — |
Tổng tài sản | 71,92 Tr | — |
Tổng nợ | 45,95 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,57 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -734,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -609,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -343,00 N | — |
Dòng tiền tự do | 293,00 N | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
166