Trang chủBRO • CVE
add
Barksdale Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,42 Tr CAD
Số lượng trung bình
157,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 463,29 N | -30,32% |
Thu nhập ròng | -508,01 N | 31,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -463,29 N | 29,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 661,07 N | -41,06% |
Tổng tài sản | 28,04 Tr | 17,43% |
Tổng nợ | 2,23 Tr | -50,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -508,01 N | 31,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,49 Tr | -322,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -894,03 N | 43,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,37 N | -103,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,39 Tr | -28,95% |
Dòng tiền tự do | -1,09 Tr | -346,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web