Trang chủBRNE • OTCMKTS
add
Borneo Resource Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,00050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00050 $ - 0,00050 $
Phạm vi một năm
0,00040 $ - 0,0014 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,25 Tr USD
Số lượng trung bình
5,60 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,53 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 8,50 Tr | — |
Thu nhập ròng | -9,93 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -649,18 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -958,94 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,17 N | — |
Tổng tài sản | 530,55 N | — |
Tổng nợ | 9,26 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -127,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36.584,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,93 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,27 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,21 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,40 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 110,39 N | — |
Dòng tiền tự do | 4,96 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
12