Trang chủBRK • LON
add
Brooks Macdonald Group plc
Giá đóng cửa hôm trước
1.490,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1.420,00 GBX - 1.477,00 GBX
Phạm vi một năm
1.420,00 GBX - 2.140,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
239,55 Tr GBP
Số lượng trung bình
75,30 N
Tỷ số P/E
36,77
Tỷ lệ cổ tức
5,38%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,33 Tr | -0,34% |
Chi phí hoạt động | 25,54 Tr | -2,73% |
Thu nhập ròng | 4,92 Tr | -1,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,22 | -0,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,46 Tr | 7,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,64 Tr | -15,77% |
Tổng tài sản | 192,96 Tr | -1,18% |
Tổng nợ | 40,62 Tr | 7,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 152,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,92 Tr | -1,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,69 Tr | -3,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,83 Tr | -2.344,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,00 Tr | -18,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,13 Tr | -190,41% |
Dòng tiền tự do | 6,63 Tr | 11,19% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
485