Trang chủBRK • ASX
add
Brookside Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 $
Mức chênh lệch một ngày
0,48 $ - 0,48 $
Phạm vi một năm
0,43 $ - 0,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,87 Tr AUD
Số lượng trung bình
95,52 N
Tỷ số P/E
3,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,71 Tr | -42,48% |
Chi phí hoạt động | 2,80 Tr | -44,10% |
Thu nhập ròng | 1,58 Tr | -37,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,54 | 8,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,13 Tr | -58,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,90 Tr | -3,61% |
Tổng tài sản | 108,30 Tr | 19,88% |
Tổng nợ | 18,42 Tr | 39,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,58 Tr | -37,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,81 Tr | -19,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,99 Tr | 38,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,50 N | 91,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,20 Tr | 60,98% |
Dòng tiền tự do | -3,24 Tr | -1,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web