Trang chủBRID • NASDAQ
add
Bridgford Foods Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,53 $
Mức chênh lệch một ngày
10,13 $ - 10,57 $
Phạm vi một năm
7,77 $ - 14,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
92,22 Tr USD
Số lượng trung bình
4,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,26 Tr | -9,09% |
Chi phí hoạt động | 14,44 Tr | -1,45% |
Thu nhập ròng | -1,77 Tr | -358,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,59 | -384,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,84 Tr | -192,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,94 Tr | 24,86% |
Tổng tài sản | 163,86 Tr | -4,42% |
Tổng nợ | 37,06 Tr | -14,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,77 Tr | -358,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,20 Tr | 283,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -643,00 N | 39,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 592,00 N | 182,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,15 Tr | 171,97% |
Dòng tiền tự do | 2,75 Tr | 207,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1932
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
680