Trang chủBRI • ASX
add
Big River Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,30 $
Mức chênh lệch một ngày
1,29 $ - 1,30 $
Phạm vi một năm
1,20 $ - 1,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
110,99 Tr AUD
Số lượng trung bình
32,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,08%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,98 Tr | -3,15% |
Chi phí hoạt động | 24,68 Tr | 9,45% |
Thu nhập ròng | -8,50 Tr | -338,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,02 | -346,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,28 Tr | -27,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,12 Tr | -22,17% |
Tổng tài sản | 235,56 Tr | -8,32% |
Tổng nợ | 135,11 Tr | -0,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,50 Tr | -338,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,56 Tr | -3,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,55 Tr | 31,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,83 Tr | 38,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -819,50 N | 77,82% |
Dòng tiền tự do | 5,04 Tr | -17,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web