Trang chủBREN • IDX
add
Barito Renewables Energy PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
10.000,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
9.400,00 Rp - 9.975,00 Rp
Phạm vi một năm
4.770,00 Rp - 12.200,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1284,35 NT IDR
Số lượng trung bình
28,57 Tr
Tỷ số P/E
699,85
Tỷ lệ cổ tức
0,06%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
NDAQ
0,47%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 151,22 Tr | 1,98% |
Chi phí hoạt động | 40,08 Tr | -1,78% |
Thu nhập ròng | 28,11 Tr | 4,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,59 | 2,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 117,72 Tr | 4,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 293,16 Tr | -8,44% |
Tổng tài sản | 3,79 T | 8,64% |
Tổng nợ | 3,05 T | 0,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 736,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,79 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,11 Tr | 4,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 87,31 Tr | -19,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,92 Tr | -95,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,71 Tr | 9.917,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 67,10 Tr | -24,83% |
Dòng tiền tự do | 85,35 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
638