Trang chủBRC • CVE
add
Blackrock Silver Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 $
Mức chênh lệch một ngày
0,38 $ - 0,40 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
103,67 Tr CAD
Số lượng trung bình
256,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,09 Tr | 19,41% |
Thu nhập ròng | -2,02 Tr | -8,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,08 Tr | -19,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,52 Tr | 377,93% |
Tổng tài sản | 18,13 Tr | 127,69% |
Tổng nợ | 1,34 Tr | 54,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 272,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,02 Tr | -8,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -755,92 N | 39,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -330,93 N | -76,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,57 Tr | 2.382,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,39 Tr | 920,01% |
Dòng tiền tự do | -435,56 N | 31,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2