Trang chủBRAM • TLV
add
Bram Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
154,40 ILA
Mức chênh lệch một ngày
155,00 ILA - 155,00 ILA
Phạm vi một năm
128,50 ILA - 190,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
31,59 Tr ILS
Số lượng trung bình
10,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,84 Tr | -3,08% |
Chi phí hoạt động | 1,59 Tr | 673,29% |
Thu nhập ròng | -1,13 Tr | 62,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,79 | 61,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,92 Tr | -73,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,81 Tr | -54,55% |
Tổng tài sản | 109,98 Tr | -18,00% |
Tổng nợ | 62,19 Tr | -9,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,13 Tr | 62,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -391,00 N | -112,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -445,00 N | 65,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -953,00 N | -248,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,70 Tr | -172,88% |
Dòng tiền tự do | -17,35 Tr | -694,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
120