Trang chủBOF • NASDAQ
add
BranchOut Food Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,74 $
Mức chênh lệch một ngày
1,62 $ - 1,79 $
Phạm vi một năm
0,61 $ - 4,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,23 Tr USD
Số lượng trung bình
240,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,18 Tr | 140,52% |
Chi phí hoạt động | 1,24 Tr | 84,62% |
Thu nhập ròng | -1,27 Tr | -80,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -58,25 | 25,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -842,54 N | -31,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 Tr | 6,02% |
Tổng tài sản | 9,57 Tr | 119,56% |
Tổng nợ | 8,04 Tr | 962,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,27 Tr | -80,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,90 Tr | -314,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,53 Tr | -2.608,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,57 Tr | 5.558,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 133,13 N | 122,94% |
Dòng tiền tự do | -2,87 Tr | -1.015,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5