Trang chủBOAT • IDX
add
Newport Marine Services PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
160,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
159,00 Rp - 172,00 Rp
Phạm vi một năm
112,00 Rp - 390,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
560,13 T IDR
Số lượng trung bình
24,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,54 Tr | -30,01% |
Chi phí hoạt động | 803,18 N | -38,42% |
Thu nhập ròng | 65,58 N | -53,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,69 | -33,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,31 Tr | 1,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 64,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 488,17 N | 144,92% |
Tổng tài sản | 34,77 Tr | -0,31% |
Tổng nợ | 17,53 Tr | -0,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,00 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,58 N | -53,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,62 Tr | 24,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,34 Tr | -89,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -991,04 N | 18,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 288,85 N | 57,01% |
Dòng tiền tự do | -5,31 N | -101,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
26