Trang chủBNZ • ASX
add
Benz Mining Corp CDI
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 $
Mức chênh lệch một ngày
0,38 $ - 0,40 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
63,69 Tr CAD
Số lượng trung bình
423,69 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 523,04 N | -79,16% |
Thu nhập ròng | -497,00 N | 63,47% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,70 Tr | -51,98% |
Tổng tài sản | 6,89 Tr | -35,32% |
Tổng nợ | 394,12 N | -84,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 187,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -497,00 N | 63,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -405,64 N | 85,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -405,64 N | 90,42% |
Dòng tiền tự do | -236,96 N | 94,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
1