Trang chủBNS • TSE
add
Bank of Nova Scotia
Giá đóng cửa hôm trước
74,49 $
Mức chênh lệch một ngày
74,08 $ - 74,86 $
Phạm vi một năm
60,68 $ - 80,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
93,05 T CAD
Số lượng trung bình
4,78 Tr
Tỷ số P/E
12,72
Tỷ lệ cổ tức
5,68%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,36 T | -0,31% |
Chi phí hoạt động | 5,16 T | -12,45% |
Thu nhập ròng | 1,64 T | 24,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,31 | 24,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,57 | 24,60% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 433,19 T | -4,39% |
Tổng tài sản | 1,41 NT | 0,07% |
Tổng nợ | 1,33 NT | -0,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,64 T | 24,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,76 T | -48,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,22 T | 1,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,35 T | 66,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 153,00 Tr | 106,21% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
30 thg 3, 1832
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
88.488