Trang chủBNR • NASDAQ
add
Burning Rock Biotech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,25 $
Mức chênh lệch một ngày
6,74 $ - 7,00 $
Phạm vi một năm
2,62 $ - 9,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
69,56 Tr USD
Số lượng trung bình
7,28 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 128,64 Tr | 0,85% |
Chi phí hoạt động | 130,44 Tr | -50,73% |
Thu nhập ròng | -35,74 Tr | 79,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,79 | 79,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,73 Tr | 96,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 497,97 Tr | -21,74% |
Tổng tài sản | 984,80 Tr | -15,59% |
Tổng nợ | 336,64 Tr | 10,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 648,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,74 Tr | 79,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,28 Tr | 36,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -987,00 N | 50,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,00 N | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,80 Tr | 63,95% |
Dòng tiền tự do | -29,24 Tr | 51,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
786