Trang chủBNEFF • OTCMKTS
add
Bonterra Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,72 $
Mức chênh lệch một ngày
2,71 $ - 2,72 $
Phạm vi một năm
2,16 $ - 5,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
145,94 Tr CAD
Số lượng trung bình
17,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,46 Tr | -21,36% |
Chi phí hoạt động | 23,83 Tr | -15,12% |
Thu nhập ròng | 4,26 Tr | -68,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,28 | -59,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,15 Tr | -22,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 982,26 Tr | 2,80% |
Tổng nợ | 439,91 Tr | -0,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 542,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,26 Tr | -68,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,53 Tr | -16,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,76 Tr | -11,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,77 Tr | 65,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 3,22 Tr | -63,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
38