Trang chủBMRA • NASDAQ
add
Biomerica Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Mức chênh lệch một ngày
0,32 $ - 0,35 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 1,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,62 Tr USD
Số lượng trung bình
1,66 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,81 Tr | 5,49% |
Chi phí hoạt động | 1,66 Tr | 0,79% |
Thu nhập ròng | -1,32 Tr | -16,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -72,83 | -10,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,35 Tr | -11,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,82 Tr | -64,70% |
Tổng tài sản | 7,87 Tr | -40,46% |
Tổng nợ | 2,52 Tr | 2,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -50,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,32 Tr | -16,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,34 Tr | 19,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,35 Tr | 22,01% |
Dòng tiền tự do | -806,00 N | 37,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
64