Trang chủBMM • CVE
add
Black Mammoth Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,37 $
Mức chênh lệch một ngày
1,29 $ - 1,39 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 1,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,98 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 143,78 N | 417,58% |
Thu nhập ròng | -153,31 N | -333,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -146,03 N | -429,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 877,59 N | 1.798,03% |
Tổng tài sản | 3,85 Tr | 266,50% |
Tổng nợ | 151,76 N | -77,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -153,31 N | -333,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -68,10 N | -2,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -402,70 N | -2.271,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -470,80 N | -2.983,91% |
Dòng tiền tự do | -398,51 N | -1.936,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web