Trang chủBML • ASX
add
Boab Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,078 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,71 Tr AUD
Số lượng trung bình
560,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,78 N | -40,74% |
Chi phí hoạt động | 525,19 N | -63,64% |
Thu nhập ròng | -472,84 N | 65,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -913,15 | 41,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -464,47 N | 65,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,66 Tr | 23,70% |
Tổng tài sản | 12,76 Tr | 9,74% |
Tổng nợ | 667,47 N | -45,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 233,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -472,84 N | 65,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -746,45 N | 38,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 63,32 N | 294,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,39 Tr | 11.030,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,71 Tr | 234,36% |
Dòng tiền tự do | -277,44 N | 61,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web