Trang chủBMBL • NASDAQ
add
Bumble
Giá đóng cửa hôm trước
7,56 $
Mức chênh lệch một ngày
7,30 $ - 7,70 $
Phạm vi một năm
4,80 $ - 14,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
817,86 Tr USD
Số lượng trung bình
2,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 273,60 Tr | -0,69% |
Chi phí hoạt động | 140,52 Tr | -12,16% |
Thu nhập ròng | -613,20 Tr | -3.778,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -224,12 | -3.804,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,39 | 565,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,81 Tr | 36,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 252,06 Tr | -42,61% |
Tổng tài sản | 2,59 T | -30,64% |
Tổng nợ | 1,22 T | -2,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -613,20 Tr | -3.778,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 93,49 Tr | 49,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,05 Tr | -444,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -106,75 Tr | -2.820,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,61 Tr | -159,50% |
Dòng tiền tự do | 38,90 Tr | -38,82% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 12 2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.200