Trang chủBLNK • NASDAQ
add
Blink Charging Co
Giá đóng cửa hôm trước
1,30 $
Mức chênh lệch một ngày
1,20 $ - 1,30 $
Phạm vi một năm
1,20 $ - 3,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
123,42 Tr USD
Số lượng trung bình
4,70 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,19 Tr | -41,93% |
Chi phí hoạt động | 28,02 Tr | -7,25% |
Thu nhập ròng | -87,39 Tr | 22,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -346,96 | -33,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,16 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,70 Tr | -9,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,58 Tr | -3,14% |
Tổng tài sản | 303,02 Tr | -17,12% |
Tổng nợ | 108,51 Tr | -25,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 194,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -87,39 Tr | 22,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,10 Tr | 24,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -999,00 N | 38,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -259,00 N | -103,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,30 Tr | -19,40% |
Dòng tiền tự do | -2,30 Tr | 78,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 12, 2009
Trang web
Nhân viên
695