Trang chủBLMC • OTCMKTS
add
Biloxi Marsh Lands Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
3,00 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 4,30 $
Số lượng trung bình
113,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
NDAQ
0,45%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,56 N | 9,72% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 271,47 N | 317,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 763,51 | 298,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -96,51 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | 2,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,38 Tr | 21,34% |
Tổng tài sản | 7,89 Tr | -1,53% |
Tổng nợ | 972,79 N | 15,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 271,47 N | 317,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trang web