Trang chủBLFY • NASDAQ
add
Blue Foundry Bancorp
8,99 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
8,99 $
Đóng cửa: 14 thg 1, 04:05:33 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,87 $
Mức chênh lệch một ngày
8,74 $ - 9,12 $
Phạm vi một năm
7,90 $ - 11,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
204,94 Tr USD
Số lượng trung bình
50,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,23 Tr | -15,84% |
Chi phí hoạt động | 13,03 Tr | 7,42% |
Thu nhập ròng | -4,04 Tr | -182,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,80 | -235,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,19 | -216,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,09 Tr | 22,96% |
Tổng tài sản | 2,06 T | -0,27% |
Tổng nợ | 1,72 T | 0,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 339,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,04 Tr | -182,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,70 Tr | -576,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,47 Tr | -42,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,07 Tr | 156,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,85 Tr | 138,37% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1939
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
179