Trang chủBLAU3 • BVMF
add
Blau Farmaceutica SA
Giá đóng cửa hôm trước
12,76 R$
Mức chênh lệch một ngày
12,43 R$ - 12,87 R$
Phạm vi một năm
9,01 R$ - 17,61 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,29 T BRL
Số lượng trung bình
283,39 N
Tỷ số P/E
12,24
Tỷ lệ cổ tức
2,27%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 473,57 Tr | 30,59% |
Chi phí hoạt động | 81,68 Tr | 299,08% |
Thu nhập ròng | 70,55 Tr | -29,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,90 | -45,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,39 | -30,36% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 115,38 Tr | -29,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 431,95 Tr | -8,47% |
Tổng tài sản | 3,24 T | 5,45% |
Tổng nợ | 1,16 T | 4,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 177,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,55 Tr | -29,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 156,16 Tr | 155,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -111,00 Tr | 75,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,87 Tr | -113,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 285,00 N | 100,42% |
Dòng tiền tự do | 53,99 Tr | 249,15% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.900