Trang chủBK • NYSE
add
Bank of New York Mellon Corp
Giá đóng cửa hôm trước
77,95 $
Mức chênh lệch một ngày
75,39 $ - 77,85 $
Phạm vi một năm
52,21 $ - 82,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
54,84 T USD
Số lượng trung bình
3,70 Tr
Tỷ số P/E
16,86
Tỷ lệ cổ tức
2,49%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,62 T | 4,71% |
Chi phí hoạt động | 3,09 T | 0,46% |
Thu nhập ròng | 1,18 T | 13,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,56 | 8,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,52 | 19,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 165,88 T | 3,44% |
Tổng tài sản | 427,46 T | 5,48% |
Tổng nợ | 385,07 T | 5,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 727,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,18 T | 13,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -312,00 Tr | -106,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,20 T | -50,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,42 T | 65,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 506,00 Tr | 131,16% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1784
Trang web
Nhân viên
52.600