Trang chủBJRI • NASDAQ
add
BJ's Restaurants Inc
Giá đóng cửa hôm trước
34,42 $
Mức chênh lệch một ngày
33,53 $ - 34,54 $
Phạm vi một năm
27,61 $ - 38,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
784,43 Tr USD
Số lượng trung bình
255,21 N
Tỷ số P/E
27,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 325,70 Tr | 2,22% |
Chi phí hoạt động | 40,27 Tr | 3,97% |
Thu nhập ròng | -2,93 Tr | 23,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,90 | 24,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,13 | 18,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,91 Tr | -5,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,42 Tr | 53,97% |
Tổng tài sản | 1,04 T | 0,45% |
Tổng nợ | 665,61 Tr | -1,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 376,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,93 Tr | 23,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,31 Tr | -14,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,68 Tr | 32,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,39 Tr | -282,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,24 Tr | -62,16% |
Dòng tiền tự do | 5,84 Tr | 2.389,86% |
Giới thiệu
BJ's Restaurants, Inc. is an American restaurant chain, headquartered in Huntington Beach, California. The chain operates under the names BJ's Restaurant & Brewery, BJ's Restaurant & Brewhouse, BJ's Grill, and BJ's Pizza & Grill. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
21.230