Trang chủBIOX • NASDAQ
add
Bioceres Crop Solutions Corp
Giá đóng cửa hôm trước
6,54 $
Mức chênh lệch một ngày
6,40 $ - 6,65 $
Phạm vi một năm
5,71 $ - 14,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
404,77 Tr USD
Số lượng trung bình
183,56 N
Tỷ số P/E
214,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,62 Tr | -20,28% |
Chi phí hoạt động | 34,25 Tr | -12,28% |
Thu nhập ròng | -6,37 Tr | -38,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,88 | -74,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,09 | -17,37% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,34 Tr | -0,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,18 Tr | -11,22% |
Tổng tài sản | 827,26 Tr | 0,92% |
Tổng nợ | 481,23 Tr | -1,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 346,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,37 Tr | -38,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,16 Tr | -65,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 271,76 N | 103,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,80 Tr | 30,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,19 Tr | 38,27% |
Dòng tiền tự do | -1,58 Tr | -122,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Nhân viên
983