Trang chủBIOQ • OTCMKTS
add
Bioqual Inc
Giá đóng cửa hôm trước
62,00 $
Mức chênh lệch một ngày
61,30 $ - 61,30 $
Phạm vi một năm
61,30 $ - 80,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
54,83 Tr USD
Số lượng trung bình
28,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,82%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
NDAQ
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,40 Tr | -28,19% |
Chi phí hoạt động | 1,71 Tr | -13,58% |
Thu nhập ròng | -1,21 Tr | -350,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,64 | -448,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,23 Tr | -202,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,46 Tr | 12,81% |
Tổng tài sản | 58,15 Tr | -2,15% |
Tổng nợ | 22,83 Tr | 9,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 894,42 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,21 Tr | -350,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,11 Tr | -148,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,49 N | 92,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -447,21 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,57 Tr | -168,97% |
Dòng tiền tự do | -3,00 Tr | -195,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
108