Trang chủBIOF • OTCMKTS
add
Blue Biofuels Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,044 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,34 Tr USD
Số lượng trung bình
83,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
NDAQ
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 647,79 N | 26,31% |
Thu nhập ròng | 1,87 Tr | 662,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -618,12 N | -27,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 149,37 N | 76,42% |
Tổng tài sản | 1,49 Tr | 19,17% |
Tổng nợ | 4,00 Tr | -7,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 305,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -11,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -115,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 479,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,87 Tr | 662,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -248,04 N | 20,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,40 N | 20,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -258,44 N | -1.224,34% |
Dòng tiền tự do | -135,46 N | 65,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6