Trang chủBIO • ASX
add
Biome Australia Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 $
Mức chênh lệch một ngày
0,50 $ - 0,53 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
110,92 Tr AUD
Số lượng trung bình
408,46 N
Tỷ số P/E
408,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,43 Tr | 47,36% |
Chi phí hoạt động | 2,66 Tr | -2,39% |
Thu nhập ròng | 216,70 N | 128,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,89 | 119,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,10 N | 111,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,59 Tr | 27,83% |
Tổng tài sản | 10,44 Tr | 45,44% |
Tổng nợ | 5,90 Tr | 17,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 219,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 25,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 216,70 N | 128,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -562,30 N | -71,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -90,43 N | -1.401,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 511,98 N | 138,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -140,76 N | -18,80% |
Dòng tiền tự do | -31,93 N | 94,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
30