Trang chủBIJ • FRA
add
Bijou Brigitte modische Accessoires AG
Giá đóng cửa hôm trước
37,00 €
Mức chênh lệch một ngày
36,75 € - 37,55 €
Phạm vi một năm
31,10 € - 44,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
304,92 Tr EUR
Số lượng trung bình
45,00
Tỷ số P/E
13,21
Tỷ lệ cổ tức
9,52%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,90 Tr | 1,84% |
Chi phí hoạt động | 55,18 Tr | 6,15% |
Thu nhập ròng | 1,79 Tr | -48,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,36 | -49,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,61 Tr | -21,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 162,44 Tr | 19,05% |
Tổng tài sản | 406,87 Tr | 11,78% |
Tổng nợ | 163,58 Tr | 11,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 243,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,79 Tr | -48,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,71 Tr | 16,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,73 Tr | 2,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,71 Tr | 66,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,19 Tr | 228,88% |
Dòng tiền tự do | 11,01 Tr | -5,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.397