Trang chủBIGT • TLV
add
Big Tech 50 L Units
Giá đóng cửa hôm trước
124,30 ILA
Mức chênh lệch một ngày
121,00 ILA - 121,00 ILA
Phạm vi một năm
118,50 ILA - 213,50 ILA
Số lượng trung bình
11,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -1,09 Tr | -158,60% |
Chi phí hoạt động | 188,50 N | -18,92% |
Thu nhập ròng | -1,24 Tr | -96,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 113,90 | -23,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,27 Tr | -96,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,08 Tr | -32,38% |
Tổng tài sản | 16,60 Tr | -27,66% |
Tổng nợ | 249,00 N | 93,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,24 Tr | -96,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -170,00 N | 40,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -366,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 536,50 N | 159,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,50 N | 100,21% |
Dòng tiền tự do | -795,31 N | -93,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
1