Trang chủBIGC • NASDAQ
add
Bigcommerce Holdings Inc
6,00 $
Trước giờ mở cửa:(2,67%)+0,16
6,16 $
Đóng cửa: 14 thg 1, 07:11:35 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,09 $
Mức chênh lệch một ngày
5,90 $ - 6,09 $
Phạm vi một năm
5,13 $ - 8,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
470,28 Tr USD
Số lượng trung bình
958,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,71 Tr | 7,26% |
Chi phí hoạt động | 72,85 Tr | -1,99% |
Thu nhập ròng | -6,99 Tr | 65,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,35 | 67,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | 500,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,52 Tr | 54,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 168,40 Tr | -36,54% |
Tổng tài sản | 335,15 Tr | -23,13% |
Tổng nợ | 306,16 Tr | -26,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,99 Tr | 65,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,57 Tr | 117,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,25 Tr | -64,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -112,08 Tr | -39.425,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -97,25 Tr | -1.949,59% |
Dòng tiền tự do | 18,46 Tr | 181,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.321