Trang chủBIAF • NASDAQ
add
bioAffinity Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,81 $
Mức chênh lệch một ngày
0,67 $ - 0,82 $
Phạm vi một năm
0,67 $ - 3,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,38 Tr USD
Số lượng trung bình
136,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,35 Tr | 687,44% |
Chi phí hoạt động | 2,88 Tr | 14,53% |
Thu nhập ròng | -2,00 Tr | 12,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -85,13 | 88,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,16 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,82 Tr | 18,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 756,58 N | -83,22% |
Tổng tài sản | 6,55 Tr | -35,70% |
Tổng nợ | 3,43 Tr | 7,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -74,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -102,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,00 Tr | 12,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,71 Tr | -11,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,41 N | 99,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,67 Tr | 3.397,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,73 N | 98,81% |
Dòng tiền tự do | -964,78 N | 41,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
75