Trang chủBHST • NASDAQ
add
Bioharvest Sciences Inc
5,39 $
Sau giờ giao dịch:(2,32%)-0,13
5,26 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:00:01 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,43 $
Mức chênh lệch một ngày
5,25 $ - 5,50 $
Phạm vi một năm
5,24 $ - 6,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
132,70 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,54 Tr | 101,88% |
Chi phí hoạt động | 5,82 Tr | 68,63% |
Thu nhập ròng | -2,69 Tr | -55,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,12 | 22,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,16 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,75 Tr | 2,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,77 Tr | 77,55% |
Tổng tài sản | 25,82 Tr | 143,77% |
Tổng nợ | 21,68 Tr | 18,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 22,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,69 Tr | -55,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,76 Tr | -76,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -472,00 N | -7,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -164,00 N | -113,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,40 Tr | -848,62% |
Dòng tiền tự do | -1,88 Tr | -152,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2