Trang chủBHNY • TLV
add
Beeio Honey Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
223,70 ILA
Mức chênh lệch một ngày
223,70 ILA - 242,90 ILA
Phạm vi một năm
141,10 ILA - 839,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
20,86 Tr ILS
Số lượng trung bình
19,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,31 Tr | -43,66% |
Thu nhập ròng | -1,43 Tr | 40,68% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,05 Tr | 48,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 381,00 N | -85,81% |
Tổng tài sản | 8,52 Tr | -26,71% |
Tổng nợ | 8,55 Tr | 37,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -28,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -223,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,43 Tr | 40,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -611,00 N | 66,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 137,50 N | 525,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 561,00 N | 523,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 87,50 N | 104,52% |
Dòng tiền tự do | -541,75 N | 25,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
8