Trang chủBHG • STO
add
BHG Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
17,49 kr
Mức chênh lệch một ngày
17,49 kr - 18,16 kr
Phạm vi một năm
12,41 kr - 21,32 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
3,08 T SEK
Số lượng trung bình
585,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,35 T | -17,74% |
Chi phí hoạt động | 388,40 Tr | -77,26% |
Thu nhập ròng | -67,20 Tr | 94,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,85 | 93,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | 98,92% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,80 Tr | 104,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 266,60 Tr | -65,31% |
Tổng tài sản | 11,29 T | -7,65% |
Tổng nợ | 5,05 T | -8,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 179,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -67,20 Tr | 94,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 103,30 Tr | -53,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,90 Tr | 91,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -126,10 Tr | -8,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -72,20 Tr | 74,38% |
Dòng tiền tự do | 57,46 Tr | 119,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
1.810