Trang chủBHCC • CNSX
add
Blue Horizon Global Capital Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,29 Tr CAD
Số lượng trung bình
82,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 56,51 N | 104,66% |
Thu nhập ròng | -98,90 N | -273,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,28 N | -96,35% |
Tổng tài sản | 392,34 N | -56,71% |
Tổng nợ | 1,03 Tr | 36,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -640,16 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 429,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 46,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -98,90 N | -273,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -81,67 N | -142,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,71 N | -1,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 86,55 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -268,00 | -100,14% |
Dòng tiền tự do | -52,52 N | -412,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web