Trang chủBGIP3 • BVMF
add
Banco do Estado de Sergipe SA
Giá đóng cửa hôm trước
25,88 R$
Phạm vi một năm
20,31 R$ - 31,58 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
495,25 Tr BRL
Số lượng trung bình
120,00
Tỷ số P/E
3,48
Tỷ lệ cổ tức
10,43%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -5,65 Tr | -105,30% |
Chi phí hoạt động | -75,77 Tr | -125,95% |
Thu nhập ròng | 45,82 Tr | -27,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -811,26 | -1.476,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -87,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,35 T | 62,36% |
Tổng tài sản | 12,42 T | 28,37% |
Tổng nợ | 11,57 T | 28,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 853,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,82 Tr | -27,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 183,86 Tr | 2,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -551,10 Tr | 6,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,66 T | 481,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,29 T | 1.147,43% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 11, 1961
Trang web
Nhân viên
934