Trang chủBGD • ASX
add
Barton Gold Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
52,52 Tr AUD
Số lượng trung bình
118,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,00 N | -93,16% |
Chi phí hoạt động | 1,67 Tr | 75,76% |
Thu nhập ròng | -1,76 Tr | -99,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,98 N | -2.815,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,77 Tr | -108,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,27 Tr | -59,18% |
Tổng tài sản | 25,31 Tr | 0,88% |
Tổng nợ | 18,99 Tr | 15,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 218,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -70,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,76 Tr | -99,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 125,50 N | 113,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 98,00 N | 716,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,58 Tr | 50,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,80 Tr | 249,94% |
Dòng tiền tự do | -1,70 Tr | -64,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web