Trang chủBFST • NASDAQ
add
Business First Bancshares Inc
23,34 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
23,34 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 04:05:17 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
24,30 $
Mức chênh lệch một ngày
22,95 $ - 23,86 $
Phạm vi một năm
18,97 $ - 30,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
689,50 Tr USD
Số lượng trung bình
111,72 N
Tỷ số P/E
10,04
Tỷ lệ cổ tức
2,40%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,22 Tr | 1,82% |
Chi phí hoạt động | 42,13 Tr | 9,13% |
Thu nhập ròng | 17,84 Tr | -12,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,36 | -14,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,68 | -4,23% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 409,06 Tr | 5,41% |
Tổng tài sản | 6,89 T | 6,16% |
Tổng nợ | 6,19 T | 5,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 699,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,84 Tr | -12,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,40 Tr | -4,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -153,72 Tr | -217,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 137,46 Tr | 275,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,15 Tr | -50,92% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
761