Trang chủBFSA • FRA
add
Befesa SA
Giá đóng cửa hôm trước
19,97 €
Mức chênh lệch một ngày
20,56 € - 20,84 €
Phạm vi một năm
17,73 € - 37,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
821,60 Tr EUR
Số lượng trung bình
695,00
Tỷ số P/E
14,89
Tỷ lệ cổ tức
3,55%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 293,68 Tr | 1,73% |
Chi phí hoạt động | 101,70 Tr | 8,84% |
Thu nhập ròng | 4,95 Tr | -32,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,69 | -33,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,20 | 13,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,15 Tr | 35,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 70,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,14 Tr | 6,59% |
Tổng tài sản | 1,92 T | -0,52% |
Tổng nợ | 1,14 T | 5,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 776,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,95 Tr | -32,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,90 Tr | 62,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,49 Tr | 17,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,77 Tr | 28,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,80 Tr | 65,21% |
Dòng tiền tự do | -12,90 Tr | 53,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.834