Trang chủBFIN • NASDAQ
add
BankFinancial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,62 $
Mức chênh lệch một ngày
11,53 $ - 11,63 $
Phạm vi một năm
9,60 $ - 13,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
144,23 Tr USD
Số lượng trung bình
17,26 N
Tỷ số P/E
18,25
Tỷ lệ cổ tức
3,46%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,66 Tr | -9,96% |
Chi phí hoạt động | 9,93 Tr | -6,06% |
Thu nhập ròng | 1,99 Tr | -15,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,74 | -6,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | -15,79% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 160,28 Tr | -8,03% |
Tổng tài sản | 1,42 T | -5,83% |
Tổng nợ | 1,26 T | -6,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 159,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,99 Tr | -15,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,00 Tr | -38,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 44,73 Tr | -41,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -61,22 Tr | -139,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,50 Tr | -124,01% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1924
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
198