Trang chủBEZ • ASX
add
Besra Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,086 $
Mức chênh lệch một ngày
0,081 $ - 0,085 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,56 Tr AUD
Số lượng trung bình
172,96 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 835,08 N | 33,73% |
Thu nhập ròng | -2,75 Tr | -196,42% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -805,49 N | -29,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,52 Tr | 337,69% |
Tổng tài sản | 40,66 Tr | 56,34% |
Tổng nợ | 33,32 Tr | 514,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 418,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,75 Tr | -196,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -999,95 N | 31,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -705,42 N | -42,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,78 N | -100,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,65 Tr | -154,72% |
Dòng tiền tự do | -2,44 Tr | -159,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.885