Trang chủBETRW • NASDAQ
add
Better Mortgage
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,082 $ - 0,083 $
Phạm vi một năm
0,031 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
122,84 Tr USD
Số lượng trung bình
1,02 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,99 Tr | 490,87% |
Chi phí hoạt động | 82,64 Tr | -76,88% |
Thu nhập ròng | -54,21 Tr | 84,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -186,97 | 97,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 212,10 Tr | -60,02% |
Tổng tài sản | 845,16 Tr | -9,81% |
Tổng nợ | 844,78 Tr | 8,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 388,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -54,21 Tr | 84,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,56 Tr | -116,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,85 Tr | -7.662,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,72 Tr | -114,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -110,32 Tr | -126,29% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
820