Trang chủBES • CVE
add
Braille Energy Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,065 $ - 0,070 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,95 Tr CAD
Số lượng trung bình
27,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 922,64 N | -19,15% |
Chi phí hoạt động | 582,95 N | -42,89% |
Thu nhập ròng | -308,00 N | 60,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,38 | 51,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -246,40 N | 68,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,89 N | -84,42% |
Tổng tài sản | 2,33 Tr | -32,57% |
Tổng nợ | 2,10 Tr | 19,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 229,78 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -74,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -308,00 N | 60,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,66 N | 99,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,95 N | 1.222,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,33 N | -105,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,97 N | 53,45% |
Dòng tiền tự do | 88,56 N | 115,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 5, 2011
Trụ sở chính
Trang web