Trang chủBELFB • NASDAQ
add
Bel Fuse Inc Class B
80,90 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
80,90 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:09:33 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
81,22 $
Mức chênh lệch một ngày
78,81 $ - 81,36 $
Phạm vi một năm
45,75 $ - 92,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,02 T USD
Số lượng trung bình
70,53 N
Tỷ số P/E
21,70
Tỷ lệ cổ tức
0,30%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 123,64 Tr | -22,08% |
Chi phí hoạt động | 32,39 Tr | 10,73% |
Thu nhập ròng | 8,08 Tr | -58,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,54 | -46,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,99 | -41,07% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,93 Tr | -46,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 165,63 Tr | 65,26% |
Tổng tài sản | 584,42 Tr | 4,53% |
Tổng nợ | 217,06 Tr | -8,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 367,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,08 Tr | -58,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,38 Tr | -32,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,38 Tr | 669,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,02 Tr | -263,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,29 Tr | 40,14% |
Dòng tiền tự do | 21,21 Tr | -37,77% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
5.260