Trang chủBEA • CVE
add
Belmont Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,07 Tr CAD
Số lượng trung bình
89,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 64,04 N | -61,36% |
Thu nhập ròng | -74,08 N | 54,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -63,17 N | 61,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,22 N | -84,21% |
Tổng tài sản | 3,05 Tr | -7,34% |
Tổng nợ | 268,55 N | -66,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -74,08 N | 54,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,30 N | -166,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -384,00 | 99,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,59 N | 80,60% |
Dòng tiền tự do | 9,71 N | -96,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3