Trang chủBDSX • NASDAQ
add
Biodesix Inc
1,05 $
Sau giờ giao dịch:(5,71%)+0,060
1,11 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 17:58:44 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,03 $
Mức chênh lệch một ngày
0,98 $ - 1,09 $
Phạm vi một năm
0,86 $ - 2,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
152,74 Tr USD
Số lượng trung bình
366,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,15 Tr | 34,54% |
Chi phí hoạt động | 22,56 Tr | 29,42% |
Thu nhập ròng | -10,26 Tr | 6,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -56,51 | 30,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,10 Tr | -11,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,41 Tr | 58,29% |
Tổng tài sản | 102,74 Tr | 18,39% |
Tổng nợ | 74,89 Tr | -15,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 145,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,26 Tr | 6,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,67 Tr | -178,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -286,00 N | 95,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 144,00 N | -98,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,81 Tr | -544,80% |
Dòng tiền tự do | -6,16 Tr | 1,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
217